Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tam Dương

TD CO., LTD

Công Ty TNHH Tam Dương - TD CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Liêu Hạ - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900198017 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900198017

Ngày cấp 31-05-2002 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tam Dương

Tên giao dịch

TD CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0321970234-03212 / 0321970232
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liêu Hạ - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0321970234-03212 / 0321970232
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liêu Hạ - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900198017 / 20-05-2002 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-11-2003
Ngày bắt đầu HĐ 6/1/2002 12:00:00 AM Vốn điều lệ 68 Tổng số lao động 68
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Xuân Hoa

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 327-Thị trấn Yên Mỹ-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đỗ Xuân Hoa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Lợi

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900198017, 0321970234-03212, TD CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Tân Lập, Đỗ Xuân Hoa, Nguyễn Thị Lợi

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
2 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
3 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
4 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
5 Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu 20290
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn thực phẩm 4632
12 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
15 Bốc xếp hàng hóa 5224
16 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100