Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Phẩm Kim Hoàng ân

KGA CO., LTD

Công Ty TNHH Dược Phẩm Kim Hoàng ân - KGA CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900217936 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900217936

Ngày cấp 15-09-2003 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Phẩm Kim Hoàng ân

Tên giao dịch

KGA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 03213987202-0913 / 0321986710
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213987202-0913 / 0321986710
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hành Lạc - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900217936 / 15-08-2003 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 15-09-2003
Ngày bắt đầu HĐ 9/15/2003 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-076 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Phòng 207 H3-Phường Thanh Xuân Nam-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Minh Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Xuân Trúc

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900217936, 03213987202-0913, KGA CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Thị Trấn Như Quỳnh, Trần Minh Trung, Nguyễn Xuân Trúc

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
3 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn thực phẩm 4632
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
7 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
8 Dịch vụ đóng gói 82920
9 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990