Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Môi Trường Sạch Việt Nam

VIBENCO

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Môi Trường Sạch Việt Nam - VIBENCO có địa chỉ tại Thôn Yên Thổ - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900257262 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900257262

Ngày cấp 21-08-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Phát Triển Môi Trường Sạch Việt Nam

Tên giao dịch

VIBENCO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 098928634903213698 / 03123589591
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Thổ - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 098928634903213698 / 03123589591
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yên Thổ - Xã Nghĩa Hiệp - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900257262 / 14-08-2006 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ 8/14/2006 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Đức Lịch

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Thổ-Xã Nghĩa Hiệp-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Đức Lịch

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Phạm Đức Du

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900257262, 098928634903213698, VIBENCO, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Nghĩa Hiệp, Phạm Đức Lịch, Phạm Đức Du

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Thu gom rác thải độc hại 3812
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
8 Xây dựng nhà các loại 41000
9 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
10 Xây dựng công trình công ích 42200
11 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Lắp đặt hệ thống điện 43210
15 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
19 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
20 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
22 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
23 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
24 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741
25 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh 47420
26 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
27 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
28 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
29 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
35 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
36 Cho thuê xe có động cơ 7710
37 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
38 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
39 Cung ứng lao động tạm thời 78200
40 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
41 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
42 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
43 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300