Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Phúc Hưng

PH CO., LTD

Công Ty TNHH Phúc Hưng - PH CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900260610 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất kim loại màu và kim loại quý

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900260610

Ngày cấp 01-12-2006 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Phúc Hưng

Tên giao dịch

PH CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 03213961379 / 03213961243
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213961379 / 03213961243
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trai Trang - Thị trấn Yên Mỹ - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900260610 / 18-03-2005 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 3/18/2005 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-078 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trịnh Ngọc Tuấn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thư Thị-Xã Tân Lập-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trịnh Ngọc Tuấn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất kim loại màu và kim loại quý Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900260610, 03213961379, PH CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Thị Trấn Yên Mỹ, Trịnh Ngọc Tuấn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
2 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
5 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
6 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý 24200
7 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn gạo 46310
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
13 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781
14 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Bốc xếp hàng hóa 5224
17 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100