Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Hưng Yên

HUNG YEN COME.,JSC

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Hưng Yên - HUNG YEN COME.,JSC có địa chỉ tại Thôn Tân Khai - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900272140 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ

Ngành nghề kinh doanh chính: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900272140

Ngày cấp 20-06-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Cơ Khí Và Thương Mại Hưng Yên

Tên giao dịch

HUNG YEN COME.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ Điện thoại / Fax 03213667678 / 03213667678
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Khai - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213667678 / 03213667678
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Khai - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900272140 / 18-06-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-06-2007
Ngày bắt đầu HĐ 6/18/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-091 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Hòa

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phương Thông-Xã Phương Chiểu-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Hòa

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900272140, 03213667678, HUNG YEN COME.,JSC, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã Thiện Phiến, Phạm Ngọc Hòa

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
2 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
3 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
4 Sản xuất máy thông dụng khác 28190
5 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
6 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại 28220
7 Sản xuất máy luyện kim 28230
8 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
9 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300