Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Huyền Dung

HUYEN DUNG CO., LTD

Công Ty TNHH Huyền Dung - HUYEN DUNG CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Diệt Pháp - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900274701 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900274701

Ngày cấp 31-08-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Huyền Dung

Tên giao dịch

HUYEN DUNG CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ Điện thoại / Fax 0982542214 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Diệt Pháp - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982542214 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Diệt Pháp - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900274701 / 22-12-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 31-08-2007
Ngày bắt đầu HĐ 8/30/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 200 Tổng số lao động 200
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Huyền

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Huyền

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900274701, 0982542214, HUYEN DUNG CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã Thiện Phiến, Nguyễn Thị Huyền

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
3 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
4 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
5 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
6 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
7 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
8 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
9 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
10 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
11 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
12 Sản xuất giày dép 15200
13 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
14 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
15 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
16 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
24 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
25 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
26 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
27 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
28 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
29 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990