Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Bình

TAN BINH TRASER CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Bình - TAN BINH TRASER CO., LTD có địa chỉ tại Phố Dầu, Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900275367 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900275367

Ngày cấp 03-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tân Bình

Tên giao dịch

TAN BINH TRASER CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 03213986201 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Dầu, Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213986201 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Dầu, Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900275367 / 27-09-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/1/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Thị Huế

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bình Lương-Xã Tân Quang-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đặng Thị Huế

Địa chỉ
Kế toán trưởng

TRầN VăN TUYểN

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900275367, 03213986201, TAN BINH TRASER CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Tân Quang, Đặng Thị Huế, TRầN VăN TUYểN

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
2 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu 32900
11 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
12 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
13 Sửa chữa thiết bị điện 33140
14 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
21 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
22 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
23 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
24 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
25 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
26 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
29 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
30 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
31 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
32 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
33 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
34 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990