Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Libit

LIBIT CO., LTD

Công Ty TNHH Libit - LIBIT CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Hồng Cầu - Xã Lạc Hồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900275399 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900275399

Ngày cấp 03-10-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Libit

Tên giao dịch

LIBIT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 03213997532 / 0321980347
Địa chỉ trụ sở

Thôn Hồng Cầu - Xã Lạc Hồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213997532 / 0321980347
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Hồng Cầu - Xã Lạc Hồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900275399 / 15-08-2007 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-02-2011
Ngày bắt đầu HĐ 10/3/2007 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Chín

Địa chỉ chủ sở hữu

Tổ 7-Phường Đại Kim-Quận Hoàng Mai-Hà Nội

Tên giám đốc

Trần Văn Chín

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Nguyễn Thị Hiếu

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900275399, 03213997532, LIBIT CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Lạc Hồng, Trần Văn Chín, Nguyễn Thị Hiếu

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chăn nuôi trâu, bò 01410
2 Chăn nuôi dê, cừu 01440
3 Chăn nuôi lợn 01450
4 Chăn nuôi gia cầm 0146
5 Chăn nuôi khác 01490
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
11 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
12 In ấn 18110
13 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
14 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
17 Bán buôn gạo 46310
18 Bán buôn thực phẩm 4632
19 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
20 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
21 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
22 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
23 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
24 Hoạt động thú y 75000