Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dược Thú Y Thăng Long 2

THALVET CO.,LTD 2

Công Ty TNHH Dược Thú Y Thăng Long 2 - THALVET CO.,LTD 2 có địa chỉ tại Thôn Tứ Mỹ - Xã Phùng Chí Kiên - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900276963 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900276963

Ngày cấp 03-12-2007 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dược Thú Y Thăng Long 2

Tên giao dịch

THALVET CO.,LTD 2

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 03213948133-0913 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tứ Mỹ - Xã Phùng Chí Kiên - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213948133-0913 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tứ Mỹ - Xã Phùng Chí Kiên - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900276963 / 25-02-2004 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 03-12-2007
Ngày bắt đầu HĐ 2/25/2004 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-190-195 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Mạnh Đề

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 4, hẻm 562/39/12 Thụy Khuê-Phường Bưởi-Quận Tây Hồ-Hà Nội

Tên giám đốc

Vũ Mạnh Đề

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Đại Lâm

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900276963, 03213948133-0913, THALVET CO.,LTD 2, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Phùng Chí Kiên, Vũ Mạnh Đề, Hoàng Đại Lâm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
5 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
6 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490
7 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990