Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Đạt

THANH DAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Đạt - THANH DAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đông Trại - Xã Lương Tài - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900284065 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ ăn uống khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900284065

Ngày cấp 28-04-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Thành Đạt

Tên giao dịch

THANH DAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0987172189 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đông Trại - Xã Lương Tài - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987172189 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đông Trại - Xã Lương Tài - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900284065 / 28-04-2008 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ 4/24/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-313 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Trọng Lượng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đông Trại-Xã Lương Tài-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Trọng Lượng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ ăn uống khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900284065, 0987172189, THANH DAT CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Lương Tài, Trần Trọng Lượng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
2 Bán buôn gạo 46310
3 Bán buôn thực phẩm 4632
4 Bán buôn đồ uống 4633
5 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
6 Dịch vụ ăn uống khác 56290
7 Cung ứng lao động tạm thời 78200
8 Vệ sinh chung nhà cửa 81210