Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng

Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng có địa chỉ tại Thôn Bãi Sậy 3 - Xã Tân Dân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900286168 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Cung ứng và quản lý nguồn lao động

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900286168

Ngày cấp 12-06-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Vũ Hoàng

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 0321711267 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bãi Sậy 3 - Xã Tân Dân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0321711267 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bãi Sậy 3 - Xã Tân Dân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900286168 / 06-06-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-06-2008
Ngày bắt đầu HĐ 6/6/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-430-459 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bãi Sậy 3-Xã Tân Dân-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Văn Thắng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Trịnh Thị Loan

Địa chỉ
Ngành nghề chính Cung ứng và quản lý nguồn lao động Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900286168, 0321711267, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Tân Dân, Phạm Văn Thắng, Trịnh Thị Loan

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
2 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830