Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Cj.Union Vina

CJ.UNION VINA CO., LTD

Công Ty TNHH Cj.Union Vina - CJ.UNION VINA CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Liêu Xá - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900291351 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900291351

Ngày cấp 03-10-2008 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Cj.Union Vina

Tên giao dịch

CJ.UNION VINA CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 03213947046 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Liêu Xá - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213947046 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Liêu Xá - Xã Tân Lập - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900291351 / 06-10-2008 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/10/2008 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-093 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Han Jun

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 62-Thị trấn Yên Mỹ-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Han Jun

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900291351, 03213947046, CJ.UNION VINA CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Tân Lập, Han Jun

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
2 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
3 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 In ấn 18110
7 Dịch vụ liên quan đến in 18120
8 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
9 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng 26400
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990