Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đay Hưng Yên

JUCO

Công Ty Cổ Phần Đay Hưng Yên - JUCO có địa chỉ tại Số 311, đường Lê Văn Lương - Phường An Tảo - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900332551 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900332551

Ngày cấp 22-01-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đay Hưng Yên

Tên giao dịch

JUCO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 03213862483 /
Địa chỉ trụ sở

Số 311, đường Lê Văn Lương - Phường An Tảo - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213862483 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 311, đường Lê Văn Lương - Phường An Tảo - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900332551 / 22-01-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-01-2009
Ngày bắt đầu HĐ 2/1/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 101 Tổng số lao động 101
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-074 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hoàng Trọng Khanh

Địa chỉ chủ sở hữu

Đường Đinh Điền-Phường Lam Sơn-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Hoàng Thị Dung

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900332551, 03213862483, JUCO, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường An Tảo, Hoàng Trọng Khanh, Trần Thị Huệ, Hoàng Thị Dung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
4 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
5 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
6 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
12 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772
14 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990