Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH xây dựng Phương Anh

Công ty TNHH xây dựng Phương Anh có địa chỉ tại Thôn Vinh Quang, Thị trấn Khoái Châu - Thị trấn Khoái Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900377111 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900377111

Ngày cấp 17-04-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH xây dựng Phương Anh

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 03213911445 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Vinh Quang, Thị trấn Khoái Châu - Thị trấn Khoái Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213911445 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Vinh Quang, Thị trấn Khoái Châu - Thị trấn Khoái Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900377111 / 17-04-2009 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2009
Ngày bắt đầu HĐ 4/25/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 3 Tổng số lao động 3
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Thuận

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Vinh Quang, TT Khoái Châu-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Thuận

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900377111, 03213911445, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Thị Trấn Khoái Châu, Nguyễn Hữu Thuận

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663