Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Hải Triều

HAI TRIEU CO., LTD

Công Ty TNHH Hải Triều - HAI TRIEU CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Lê Bãi - Xã Thủ Sỹ - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900442321 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900442321

Ngày cấp 12-06-2009 Ngày đóng MST 10-06-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Hải Triều

Tên giao dịch

HAI TRIEU CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ Điện thoại / Fax 01633915733 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Lê Bãi - Xã Thủ Sỹ - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 01633915733 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Lê Bãi - Xã Thủ Sỹ - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900442321 / 17-06-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-06-2009
Ngày bắt đầu HĐ 6/12/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-223 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Văn Triều

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tân Tiến-Xã Tân Hưng-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Văn Triều

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900442321, 01633915733, HAI TRIEU CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã Thủ Sỹ, Phạm Văn Triều

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Phá dỡ 43110
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
12 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
13 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730