Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thời Trang Thành Đạt

TD.COM CO., LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thời Trang Thành Đạt - TD.COM CO., LTD có địa chỉ tại Đội 5, thôn Trà Lâm - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900465858 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900465858

Ngày cấp 04-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Thời Trang Thành Đạt

Tên giao dịch

TD.COM CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Động Điện thoại / Fax 03213504460 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 5, thôn Trà Lâm - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213504460 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 5, thôn Trà Lâm - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900465858 / 07-09-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2012 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Ngọc Hà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trà Lâm-Xã Hiệp Cường-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Ngọc Hà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900465858, 03213504460, TD.COM CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Hiệp Cường, Phạm Ngọc Hà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
4 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
5 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn sắt, thép 46622
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
10 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
11 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
12 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
13 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
14 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
17 Cho thuê xe có động cơ 7710
18 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
20 Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng 95210