Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA

Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA có địa chỉ tại Trung Hưng - Xã Trung Hưng - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900466121 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900466121

Ngày cấp 07-09-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công ty TNHH WOO SUNG GLOVE VINA

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 03213580458 /
Địa chỉ trụ sở

Trung Hưng - Xã Trung Hưng - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213580458 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Trung Hưng. - Xã Trung Hưng - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 051043000051 / 30-08-2009 Cơ quan cấp UBND Tỉnh HY
Năm tài chính 01-01-2009 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 04-09-2009
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 0 Tổng số lao động 0
Cấp Chương loại khoản 1-151-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

ông GWEON GI HAN

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

ông GWEON GI HAN

Địa chỉ
Kế toán trưởng

PTKT: Vũ Thị Huyên

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900466121, 051043000051, 03213580458, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Trung Hưng, ông GWEON GI HAN, PTKT: Vũ Thị Huyên

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su 22120