Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Vbt

VBT CO., LTD

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Vbt - VBT CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Tiên Cầu - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900514657 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900514657

Ngày cấp 19-11-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tư Vấn Xây Dựng Vbt

Tên giao dịch

VBT CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Động Điện thoại / Fax 03213825005 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiên Cầu - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213825005 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiên Cầu - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900514657 / 20-11-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 11/19/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Hữu Lực

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Thanh Cù-Xã Ngọc Thanh-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Hữu Lực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900514657, 03213825005, VBT CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Hiệp Cường, Trần Hữu Lực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
4 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
6 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
7 Xây dựng công trình công ích 42200
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
13 Hoạt động kiến trúc; kiểm tra và phân tích kỹ thuật