Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thiên Đức

TD CO .,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thiên Đức - TD CO .,LTD có địa chỉ tại Thôn Phan Bôi - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900516453 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900516453

Ngày cấp 03-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Và Sản Xuất Thiên Đức

Tên giao dịch

TD CO .,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 03213508309 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phan Bôi - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213508309 / 03213934094
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phan Bôi - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900516453 / 08-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-12-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Duy Thân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Phan Bôi-Xã Dị Sử-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lê Duy Thân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900516453, 03213508309, TD CO .,LTD, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Dị Sử, Lê Duy Thân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
2 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
3 Thu gom rác thải không độc hại 38110
4 Thu gom rác thải độc hại 3812
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
7 Tái chế phế liệu 3830
8 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
11 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
12 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
17 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229
18 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
19 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990