Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Một Thành Viên Rượu Trương Xá

TRUONG XA WINE CO., LTD

Công Ty TNHH Một Thành Viên Rượu Trương Xá - TRUONG XA WINE CO., LTD có địa chỉ tại Xóm 6, thôn Trương Xá - Xã Toàn Thắng - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900516502 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900516502

Ngày cấp 03-12-2009 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Một Thành Viên Rượu Trương Xá

Tên giao dịch

TRUONG XA WINE CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Động Điện thoại / Fax 03213818693 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm 6, thôn Trương Xá - Xã Toàn Thắng - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213818693 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm 6, thôn Trương Xá - Xã Toàn Thắng - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900516502 / 03-12-2009 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2009
Ngày bắt đầu HĐ 12/3/2009 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-072 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Giáp

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trương Xá-Xã Toàn Thắng-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Giáp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí

Từ khóa: 0900516502, 03213818693, TRUONG XA WINE CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Toàn Thắng, Nguyễn Văn Giáp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
4 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
5 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
6 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
7 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
8 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
9 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
10 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
11 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
12 Sản xuất rượu vang 11020
13 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
14 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
15 In ấn 18110
16 Dịch vụ liên quan đến in 18120
17 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
21 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
23 Bán buôn gạo 46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632
25 Bán buôn đồ uống 4633
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
27 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
28 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
29 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
30 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
31 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
32 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
33 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
34 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
35 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
36 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
37 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
38 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
39 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
40 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê 68100
41 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
42 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
43 Giáo dục mầm non 85100
44 Giáo dục nghề nghiệp 8532
45 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290