Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đô Thị Phúc Thành

Phuc Thanh Urban Investment Joint Stock Company

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đô Thị Phúc Thành - Phuc Thanh Urban Investment Joint Stock Company có địa chỉ tại Đường Đỗ Thế Diên, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên. Mã số thuế 0900553134 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 4 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900553134

Ngày cấp 13-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Đô Thị Phúc Thành

Tên giao dịch

Phuc Thanh Urban Investment Joint Stock Company

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0974229989 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Đỗ Thế Diên, Phường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0974229989 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900553134 / 13-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 13-04-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 13-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/13/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Thị Nhật

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900553134, 0974229989, Phuc Thanh Urban Investment Joint Stock Company, Hưng Yên, Thị Xã Mỹ Hào, Phường Nhân Hòa, Phạm Thị Nhật

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây lấy củ có chất bột 01130
4 Trồng cây mía 01140
5 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
6 Trồng rau các loại 01181
7 Trồng đậu các loại 01182
8 Trồng hoa, cây cảnh 01183
9 Trồng cây hàng năm khác 01190
10 Trồng cây ăn quả 0121
11 Trồng nho 01211
12 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới 01212
13 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác 01213
14 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo 01214
15 Trồng nhãn, vải, chôm chôm 01215
16 Trồng cây ăn quả khác 01219
17 Trồng cây lấy quả chứa dầu 01220
18 Trồng cây điều 01230
19 Trồng cây hồ tiêu 01240
20 Trồng cây cao su 01250
21 Trồng cây cà phê 01260
22 Trồng cây chè 01270
23 Chăn nuôi gia cầm 0146
24 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm 01461
25 Chăn nuôi gà 01462
26 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng 01463
27 Chăn nuôi gia cầm khác 01469
28 Chăn nuôi khác 01490
29 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
30 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
31 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
32 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
33 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
34 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan 01700
35 Khai thác thuỷ sản nội địa 0312
36 Khai thác thuỷ sản nước lợ 03121
37 Khai thác thuỷ sản nước ngọt 03122
38 Nuôi trồng thuỷ sản biển 03210
39 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 0322
40 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ 03221
41 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt 03222
42 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
43 Khai thác và thu gom than cứng 05100
44 Khai thác và thu gom than non 05200
45 Khai thác dầu thô 06100
46 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
47 Khai thác quặng sắt 07100
48 Khai thác quặng uranium và quặng thorium 07210
49 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
50 Chế biến và đóng hộp thịt 10101
51 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác 10109
52 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
53 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản 10201
54 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh 10202
55 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô 10203
56 Chế biến và bảo quản nước mắm 10204
57 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
58 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
59 Chế biến và đóng hộp rau quả 10301
60 Chế biến và bảo quản rau quả khác 10309
61 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610
62 Cưa, xẻ và bào gỗ 16101
63 Bảo quản gỗ 16102
64 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác 16210
65 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
66 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
67 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
68 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ 16291
69 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện 16292
70 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
71 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
72 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ 31001
73 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác 31009
74 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan 32110
75 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan 32120
76 Sản xuất nhạc cụ 32200
77 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao 32300
78 Sản xuất đồ chơi, trò chơi 32400
79 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
80 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước 43221
81 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí 43222
82 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
83 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
84 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
85 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
86 Đại lý 46101
87 Môi giới 46102
88 Đấu giá 46103
89 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
90 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
91 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
92 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
93 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
94 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế 46595
95 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
97 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến 46631
98 Bán buôn xi măng 46632
99 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi 46633
100 Bán buôn kính xây dựng 46634
101 Bán buôn sơn, vécni 46635
102 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh 46636
103 Bán buôn đồ ngũ kim 46637
104 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 46639
105 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
106 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại 47191
107 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
108 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
109 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
110 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh 47521
111 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh 47522
112 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47523
113 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
114 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
115 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
116 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
117 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
118 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan 52101
119 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
120 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác 52109
121 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
122 Khách sạn 55101
123 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55102
124 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày 55103
125 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự 55104
126 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
127 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống 56101
128 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác 56109
129 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
130 Dịch vụ ăn uống khác 56290
131 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
132 Hoạt động kiến trúc 71101
133 Hoạt động đo đạc bản đồ 71102
134 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước 71103
135 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác 71109
136 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật 71200
137 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
138 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
139 Quảng cáo 73100
140 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
141 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
142 Hoạt động nhiếp ảnh 74200