Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Minh

TIEN MINH TRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Minh - TIEN MINH TRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Nghi Xuyên - Xã Chí Tân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900554191 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Chuẩn bị mặt bằng

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900554191

Ngày cấp 16-04-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tiến Minh

Tên giao dịch

TIEN MINH TRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0979026388 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nghi Xuyên - Xã Chí Tân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0979026388 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nghi Xuyên - Xã Chí Tân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900554191 / 19-04-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 16-04-2010
Ngày bắt đầu HĐ 4/16/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Hiệp

Địa chỉ chủ sở hữu

-

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Hiệp

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Chuẩn bị mặt bằng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0900554191, 0979026388, TIEN MINH TRADE CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Chí Tân, Nguyễn Văn Hiệp

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
3 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
4 Xây dựng nhà các loại 41000
5 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
6 Xây dựng công trình công ích 42200
7 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
14 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730