Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Cá Sấu Thủy Thắm

THUY THAM CROCOFARM

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Cá Sấu Thủy Thắm - THUY THAM CROCOFARM có địa chỉ tại Đội 2 - Xã Hồng Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900614838 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900614838

Ngày cấp 06-09-2010 Ngày đóng MST 02-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Chăn Nuôi Cá Sấu Thủy Thắm

Tên giao dịch

THUY THAM CROCOFARM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên Điện thoại / Fax 0982339351 /
Địa chỉ trụ sở

Đội 2 - Xã Hồng Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0982339351 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đội 2 - Xã Hồng Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900614838 / 06-09-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Xuân Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Đội 2-Xã Hồng Nam-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Hà XUâN THủY

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ chăn nuôi Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900614838, 0982339351, THUY THAM CROCOFARM, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Xã Hồng Nam, Hà Xuân Thủy, Hà XUâN THủY

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
2 Sản xuất giống thuỷ sản 03230
3 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
7 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú 15110
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
9 Bán buôn thực phẩm 4632