Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thiên Phúc

THIEN PHUC JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thiên Phúc - THIEN PHUC JSC có địa chỉ tại Phòng 206-K1 khu chung cư đô thị sinh thái Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900620510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng nhà các loại

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900620510

Ngày cấp 11-10-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Thương Mại Thiên Phúc

Tên giao dịch

THIEN PHUC JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0437190362 /
Địa chỉ trụ sở

Phòng 206-K1 khu chung cư đô thị sinh thái Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0437190362 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phòng 206-K1 khu chung cư đô thị sinh thái Như Quỳnh - Thị trấn Như Quỳnh - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900620510 / 12-10-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-10-2010
Ngày bắt đầu HĐ 10/11/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 6 Tổng số lao động 6
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-161 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đoàn Thị Vinh

Địa chỉ chủ sở hữu

P404-E9, tập thể Thanh Xuân Bắc-Phường Thanh Xuân Bắc-Quận Thanh Xuân-Hà Nội

Tên giám đốc

Đoàn Thị Vinh

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng nhà các loại Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900620510, 0437190362, THIEN PHUC JSC, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Thị Trấn Như Quỳnh, Đoàn Thị Vinh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng lúa 01110
2 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
3 Trồng cây có hạt chứa dầu 01170
4 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
5 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 0128
6 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
7 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
8 Trồng rừng và chăm sóc rừng 0210
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
12 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
13 Sản xuất rượu vang 11020
14 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia 11030
15 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
16 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất than cốc 19100
19 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
20 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
21 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
22 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
23 Xây dựng nhà các loại 41000
24 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
25 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
26 Phá dỡ 43110
27 Chuẩn bị mặt bằng 43120
28 Lắp đặt hệ thống điện 43210
29 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
30 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
31 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
32 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
33 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
34 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
35 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
36 Bán buôn gạo 46310
37 Bán buôn thực phẩm 4632
38 Bán buôn đồ uống 4633
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
40 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
41 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
42 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
43 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
44 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh 47230
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
46 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
47 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
48 Cơ sở lưu trú khác 5590
49 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
50 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
51 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
52 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110
53 Cho thuê xe có động cơ 7710
54 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300
55 Dịch vụ đóng gói 82920
56 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990