Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh

NAANCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh - NAANCO.,JSC có địa chỉ tại Thôn Quang Xá - Xã Quang Hưng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900626199 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900626199

Ngày cấp 17-11-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Thương Mại Dịch Vụ Và Sản Xuất Nam Anh

Tên giao dịch

NAANCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ Điện thoại / Fax 03213854417 / 03213854417
Địa chỉ trụ sở

Thôn Quang Xá - Xã Quang Hưng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213854417 / 03213854417
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Quang Xá - Xã Quang Hưng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900626199 / 17-11-2010 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 18-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 150 Tổng số lao động 150
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Minh An

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Quang Xá-Xã Quang Hưng-Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Minh An.

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900626199, 03213854417, NAANCO.,JSC, Hưng Yên, Huyện Phù Cừ, Xã Quang Hưng, Trần Minh An, Trần Minh An.

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác 01120
2 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
3 Trồng cây hàng năm khác 01190
4 Trồng cây ăn quả 0121
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
6 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
7 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
8 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
9 Sản xuất sợi 13110
10 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
11 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
12 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
13 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
14 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
15 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
16 Sản xuất giày dép 15200
17 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
18 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
19 In ấn 18110
20 Dịch vụ liên quan đến in 18120
21 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
22 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
27 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
28 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
29 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730