Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Phố Hiến

PHOMECO

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Phố Hiến - PHOMECO có địa chỉ tại Đường Triệu Quang Phục - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900628608 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900628608

Ngày cấp 18-11-2010 Ngày đóng MST 10-01-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Truyền Thông Phố Hiến

Tên giao dịch

PHOMECO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Thành phố Hưng yên Điện thoại / Fax 03216252236 /
Địa chỉ trụ sở

Đường Triệu Quang Phục - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03216252236 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Đường Triệu Quang Phục - Phường Hiến Nam - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900628608 / 29-06-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 60 Tổng số lao động 60
Cấp Chương loại khoản 3-754-550-551 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Đà

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Khả Duy-Xã Đoàn Đào-Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Đà

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài

Từ khóa: 0900628608, 03216252236, PHOMECO, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Hiến Nam, Nguyễn Văn Đà

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình công ích 42200
4 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
5 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
6 Bán buôn thực phẩm 4632
7 Bán buôn đồ uống 4633
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
10 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Vận tải đường ống 49400
13 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
14 Bốc xếp hàng hóa 5224
15 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
16 Cơ sở lưu trú khác 5590
17 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
18 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
19 Dịch vụ ăn uống khác 56290
20 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
21 Xuất bản sách 58110
22 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ 58120
23 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ 58130
24 Hoạt động xuất bản khác 58190
25 Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 5911
26 Hoạt động hậu kỳ 59120
27 Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình 59130
28 Hoạt động phát thanh 60100
29 Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm 66220
30 Quảng cáo 73100
31 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận 73200
32 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100
33 Hoạt động nhiếp ảnh 74200
34 Cho thuê xe có động cơ 7710
35 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
36 Cho thuê băng, đĩa video 77220
37 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác 77290
38 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
39 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính 77400
40 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
41 Cung ứng lao động tạm thời 78200
42 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830
43 Đại lý du lịch 79110
44 Điều hành tua du lịch 79120
45 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch 79200
46 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
47 Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật 8810
48 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
49 Hoạt động thư viện và lưu trữ 91010
50 Hoạt động bảo tồn, bảo tàng 91020
51 Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên 91030
52 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
53 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
54 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210