Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Mạng

MINH MANG SETRACO

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Mạng - MINH MANG SETRACO có địa chỉ tại Thôn Triều Tiên - Xã Bảo Khê - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900630438 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 10 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900630438

Ngày cấp 01-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Minh Mạng

Tên giao dịch

MINH MANG SETRACO

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax 0904608736 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Triều Tiên - Xã Bảo Khê - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0904608736 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Triều Tiên - Xã Bảo Khê - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900630438 / 01-12-2010 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-11-2010
Ngày bắt đầu HĐ 12/1/2010 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Xuân Sỹ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn La Mát-Xã Phù ủng-Huyện Ân Thi-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lê Xuân Sỹ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900630438, 0904608736, MINH MANG SETRACO, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Xã Bảo Khê, Lê Xuân Sỹ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
2 Xây dựng công trình công ích 42200
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Phá dỡ 43110
5 Chuẩn bị mặt bằng 43120
6 Lắp đặt hệ thống điện 43210
7 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
12 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110