Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Nhật Minh

NHAT MINH TRADE CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Nhật Minh - NHAT MINH TRADE CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thọ Lão - Xã Quang Hưng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900633492 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900633492

Ngày cấp 13-12-2010 Ngày đóng MST 11-04-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Nhật Minh

Tên giao dịch

NHAT MINH TRADE CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ Điện thoại / Fax 0321.3853729 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thọ Lão - Xã Quang Hưng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0321.3853729 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thọ Lão - Xã Quang Hưng - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900633492 / 13-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 10-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-220-231 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Doãn Thị Huệ

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trực Trì-Xã Quốc Tuấn-Huyện Nam Sách-Hải Dương

Tên giám đốc

Doãn Thị Huệ

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900633492, 0321.3853729, NHAT MINH TRADE CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Phù Cừ, Xã Quang Hưng, Doãn Thị Huệ

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
3 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
4 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
5 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
6 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
7 Giáo dục nghề nghiệp 8532