Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Trang My 2

TRANG MY 2 CO.,LTD

Công Ty TNHH Trang My 2 - TRANG MY 2 CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Đỗ Hạ - Xã Quang Vinh - Huyện Ân Thi - Hưng Yên. Mã số thuế 0900639649 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900639649

Ngày cấp 30-12-2010 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Trang My 2

Tên giao dịch

TRANG MY 2 CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Đỗ Hạ - Xã Quang Vinh - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Đỗ Hạ - Xã Quang Vinh - Huyện Ân Thi - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900639649 / 30-12-2010 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2010 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 29-12-2010
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 50 Tổng số lao động 50
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-078 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Ngọc Bích

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trung Hòa-Phường Đình Bảng-Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Ngọc Bích

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900639649, TRANG MY 2 CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Xã Quang Vinh, Nguyễn Thị Ngọc Bích

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa 17010
2 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
3 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu 17090
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh 2023
7 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
8 Phá dỡ 43110
9 Chuẩn bị mặt bằng 43120
10 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
11 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
12 Bán buôn thực phẩm 4632
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
15 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
16 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
17 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
18 Vận tải hành khách đường sắt 49110
19 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
20 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
21 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
22 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011
23 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
24 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
25 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
26 Vận tải hành khách hàng không 51100
27 Vận tải hàng hóa hàng không 51200
28 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210