Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công ty cổ phần may mặc Hưng Thịnh

HUNG THINH.,JSC

Công ty cổ phần may mặc Hưng Thịnh - HUNG THINH.,JSC có địa chỉ tại Ngõ 1, tập thể Bắc Thành - Phường Quang Trung - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên. Mã số thuế 0900641091 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900641091

Ngày cấp 06-01-2011 Ngày đóng MST 05-08-2013
Tên chính thức

Công ty cổ phần may mặc Hưng Thịnh

Tên giao dịch

HUNG THINH.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Ngõ 1, tập thể Bắc Thành - Phường Quang Trung - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ngõ 1, tập thể Bắc Thành - Phường Quang Trung - Thành phố Hưng yên - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900641091 / 06-01-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 500 Tổng số lao động 500
Cấp Chương loại khoản 2-554-070-075 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Vũ Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Ngõ 1, tập thể Bắc Thành-Phường Quang Trung-Thành phố Hưng yên-Hưng Yên

Tên giám đốc

Vũ Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900641091, HUNG THINH.,JSC, Hưng Yên, Thành Phố Hưng Yên, Phường Quang Trung, Vũ Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 In ấn 18110
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751
7 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
8 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
9 Giáo dục nghề nghiệp 8532