Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên

QTC HUNG YEN GARMENT .,JSC

Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên - QTC HUNG YEN GARMENT .,JSC có địa chỉ tại Thôn Nam Sơn - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900641101 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900641101

Ngày cấp 10-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần May Qtc Hưng Yên

Tên giao dịch

QTC HUNG YEN GARMENT .,JSC

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Tiên Lữ Điện thoại / Fax 0983885126 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Nam Sơn - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983885126 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Nam Sơn - Xã Thiện Phiến - Huyện Tiên Lữ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900641101 / 10-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/10/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đàothanh Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nam Sơn-Xã Thiện Phiến-Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Đào Thành Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900641101, 0983885126, QTC HUNG YEN GARMENT .,JSC, Hưng Yên, Huyện Tiên Lữ, Xã Thiện Phiến, Đàothanh Trung, Đào Thành Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
4 Sản xuất các loại dây bện và lưới 13240
5 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
6 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
7 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
8 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
9 In ấn 18110
10 Dịch vụ liên quan đến in 18120
11 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
12 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
13 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
14 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
15 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
16 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Giáo dục nghề nghiệp 8532
19 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú 96200