Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Hưng Thịnh ân Thi

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Hưng Thịnh ân Thi có địa chỉ tại Số 90B phố Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Ân Thi - Huyện Ân Thi - Hưng Yên. Mã số thuế 0900641119 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ân Thi

Ngành nghề kinh doanh chính: Dịch vụ lưu trú ngắn ngày

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900641119

Ngày cấp 10-01-2011 Ngày đóng MST 06-01-2015
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Và Thương Mại Hưng Thịnh ân Thi

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ân Thi Điện thoại / Fax 03213830940 /
Địa chỉ trụ sở

Số 90B phố Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Ân Thi - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213830940 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Số 90B phố Phạm Ngũ Lão - Thị Trấn Ân Thi - Huyện Ân Thi - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900641119 / 20-04-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-310-311 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 47 Chu Văn An-Phường Quang Trung-Thành phố Hải Dương-Hải Dương

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Hồng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900641119, 03213830940, Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Thị Trấn Ân Thi, Nguyễn Thị Hồng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Xây dựng nhà các loại 41000
2 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
3 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
4 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
5 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
6 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
7 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
8 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh 47300
9 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
10 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
11 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
16 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
17 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100