Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Công Nghiệp

INDENCO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Công Nghiệp - INDENCO.,JSC có địa chỉ tại Km 26,8, quốc lộ 5 ngã tư Phố Nối - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900641366 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900641366

Ngày cấp 12-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Công Nghiệp

Tên giao dịch

INDENCO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Km 26,8, quốc lộ 5 ngã tư Phố Nối - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Km 26,8, quốc lộ 5 ngã tư Phố Nối - Thị trấn Bần Yên Nhân - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900641366 / 12-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 11-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 2-554-160-165 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đào Hùng Mạnh

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nghĩa Trang-Xã Phan Đình Phùng-Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên

Tên giám đốc

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900641366, INDENCO.,JSC, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Thị Trấn Bần Yên Nhân, Đào Hùng Mạnh

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
2 Khai thác, xử lý và cung cấp nước 36000
3 Thoát nước và xử lý nước thải 3700
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
8 Xây dựng công trình công ích 42200
9 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
10 Phá dỡ 43110
11 Chuẩn bị mặt bằng 43120
12 Lắp đặt hệ thống điện 43210
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
14 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
18 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
19 Vận tải hàng hóa đường sắt 49120
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Vận tải đường ống 49400
22 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
23 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
24 Hoạt động tư vấn quản lý 70200