Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Svietnam

SVIETNAM

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Svietnam - SVIETNAM có địa chỉ tại Thôn Phú Cốc - Xã Quang Vinh - Huyện Ân Thi - Hưng Yên. Mã số thuế 0900642218 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Ân Thi

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900642218

Ngày cấp 18-01-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Svietnam

Tên giao dịch

SVIETNAM

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Ân Thi Điện thoại / Fax 0983221672 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Phú Cốc - Xã Quang Vinh - Huyện Ân Thi - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0983221672 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Phú Cốc - Xã Quang Vinh - Huyện Ân Thi - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900642218 / 18-01-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2015 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ 1/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-071 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Thị Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Căn hộ số 902, tầng 9/12, nhà CT3 khu đô thị mới Yên Hòa-Phường Yên Hoà-Quận Cầu Giấy-Hà Nội

Tên giám đốc

Hà Thị Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900642218, 0983221672, SVIETNAM, Hưng Yên, Huyện Ân Thi, Xã Quang Vinh, Hà Thị Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét 0810
2 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
3 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
4 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
5 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
6 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
7 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
8 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
9 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
10 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại 27330
11 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
12 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
15 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
16 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
17 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
18 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
19 Bán buôn gạo 46310
20 Bán buôn thực phẩm 4632
21 Bán buôn đồ uống 4633
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
23 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
24 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
25 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
26 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
27 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
28 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990