Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Vĩnh Hưng Hưng Yên

VINH HUNG HUNG YEN JOINT STOCK COMPANY

Công Ty Cổ Phần Vĩnh Hưng Hưng Yên - VINH HUNG HUNG YEN JOINT STOCK COMPANY có địa chỉ tại Ga Lạc Đạo - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900643331 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900643331

Ngày cấp 21-01-2011 Ngày đóng MST 04-06-2014
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Vĩnh Hưng Hưng Yên

Tên giao dịch

VINH HUNG HUNG YEN JOINT STOCK COMPANY

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 03213989002 /
Địa chỉ trụ sở

Ga Lạc Đạo - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213989002 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Ga Lạc Đạo - Xã Lạc Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900643331 / 21-01-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 20-01-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lý Đức Hoành

Địa chỉ chủ sở hữu

Ga Lạc Đạo-Xã Lạc Đạo-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lý Đức Hoành

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900643331, 03213989002, VINH HUNG HUNG YEN JOINT STOCK COMPANY, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Lạc Đạo, Lý Đức Hoành

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh 11010
2 Thu gom rác thải không độc hại 38110
3 Thu gom rác thải độc hại 3812
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822
6 Tái chế phế liệu 3830
7 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
8 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
9 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
10 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
11 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
12 Bốc xếp hàng hóa 5224
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
14 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
15 Quảng cáo 73100
16 Vệ sinh chung nhà cửa 81210
17 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác 81290
18 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan 81300