Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dầu Khí Petro

CôNG TY DầU KHí PETRO

Công Ty TNHH Dầu Khí Petro - CôNG TY DầU KHí PETRO có địa chỉ tại Xóm Mới, thôn Đại Hạnh - Xã Hoàn Long - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900647424 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900647424

Ngày cấp 18-02-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dầu Khí Petro

Tên giao dịch

CôNG TY DầU KHí PETRO

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 03213585172 /
Địa chỉ trụ sở

Xóm Mới, thôn Đại Hạnh - Xã Hoàn Long - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213585172 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Xóm Mới, thôn Đại Hạnh - Xã Hoàn Long - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900647424 / 18-02-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2013 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-12-2011
Ngày bắt đầu HĐ 2/18/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lê Thị Thủy

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đại Hạnh-Xã Hoàn Long-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lê Thị Thủy

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900647424, 03213585172, CôNG TY DầU KHí PETRO, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Hoàn Long, Lê Thị Thủy

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hoá chất cơ bản 20110
2 Đúc kim loại màu 24320
3 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
4 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại 25120
5 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) 25130
6 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại 25910
7 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
8 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
9 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
10 Sản xuất linh kiện điện tử 26100
11 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu 28120
12 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung 28150
13 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
14 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
15 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học 33130
16 Sửa chữa thiết bị điện 33140
17 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
18 Thu gom rác thải không độc hại 38110
19 Thu gom rác thải độc hại 3812
20 Tái chế phế liệu 3830
21 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
22 Xây dựng nhà các loại 41000
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
24 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
25 Lắp đặt hệ thống điện 43210
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
27 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
28 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
29 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
30 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
31 Bán buôn thực phẩm 4632
32 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
36 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
37 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
38 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
39 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
40 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
41 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
42 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
43 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
44 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
45 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
46 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ 5221
47 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222
48 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
49 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
50 Cung ứng lao động tạm thời 78200
51 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn 80200
52 Dịch vụ đóng gói 82920
53 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông 8531
54 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục 85600

Doanh nghiệp chủ quản, Đơn vị thành viên, trực thuộc & Văn phòng đại diện

STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0900647424 Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Petro Tại Hà Nội Số 144 Ngô Gia Tự
STT Mã số thuế Tên doanh nghiệp Địa chỉ
1 0900647424 Chi Nhánh Công Ty TNHH Dầu Khí Petro Tại Hà Nội Số 144 Ngô Gia Tự