Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Thành Hưng Yên

Công Ty TNHH Tiến Thành Hưng Yên có địa chỉ tại Thôn Xuân Phao - Xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900651300 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900651300

Ngày cấp 02-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Thành Hưng Yên

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0912184923 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Xuân Phao - Xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0912184923 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Xuân Phao - Xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900651300 / 02-03-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 02-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 15 Tổng số lao động 15
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Văn Khải

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Xuân Phao-Xã Đại Đồng-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Văn Khải

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900651300, 0912184923, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Đại Đồng, Trần Văn Khải

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Thu gom rác thải không độc hại 38110
2 Thu gom rác thải độc hại 3812
3 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại 38210
4 Tái chế phế liệu 3830
5 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác 39000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Phá dỡ 43110
8 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
9 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
13 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
14 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933