Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Quốc Tế Hạt Mai

HAT MAI CO.,LTD

Công Ty TNHH Quốc Tế Hạt Mai - HAT MAI CO.,LTD có địa chỉ tại Chợ Cống Tráng - Xã Tân Việt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900653058 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất đồ điện dân dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900653058

Ngày cấp 14-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Quốc Tế Hạt Mai

Tên giao dịch

HAT MAI CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Yên Mỹ Điện thoại / Fax 0321.3830513 /
Địa chỉ trụ sở

Chợ Cống Tráng - Xã Tân Việt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0321.3830513 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Chợ Cống Tráng - Xã Tân Việt - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900653058 / 14-03-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 14-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-093 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lương Thị Mai

Địa chỉ chủ sở hữu

Chợ Cống Tráng-Xã Tân Việt-Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lương Thị Mai

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Lưu Trung Tướng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất đồ điện dân dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900653058, 0321.3830513, HAT MAI CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Tân Việt, Lương Thị Mai, Lưu Trung Tướng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
2 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
3 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599
4 Sản xuất đồ điện dân dụng 27500
5 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
6 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
7 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
8 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
9 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
10 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
11 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
13 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510