Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Thời Trang Tân Hưng Phát

TAN HUNG PHAT GARFAS CO., LTD

Công Ty TNHH May Thời Trang Tân Hưng Phát - TAN HUNG PHAT GARFAS CO., LTD có địa chỉ tại Thôn Trịnh Xá - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900663257 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900663257

Ngày cấp 24-03-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Thời Trang Tân Hưng Phát

Tên giao dịch

TAN HUNG PHAT GARFAS CO., LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 03212218218 / 03213988222
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trịnh Xá - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03212218218 / 03213988222
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trịnh Xá - Xã Chỉ Đạo - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900663257 / 24-03-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 24-03-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 20 Tổng số lao động 20
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-075 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Trịnh Xá-Xã Chỉ Đạo-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900663257, 03212218218, TAN HUNG PHAT GARFAS CO., LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Chỉ Đạo, Nguyễn Văn Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
5 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm 15120
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ 16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
8 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
9 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
10 Xây dựng nhà các loại 41000
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Phá dỡ 43110
13 Chuẩn bị mặt bằng 43120
14 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
15 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
16 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
17 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
18 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
19 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
20 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
21 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210