Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Tổng Hợp Dực Dân

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Tổng Hợp Dực Dân có địa chỉ tại K2 181 - Thị trấn Trần Cao - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900676489 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900676489

Ngày cấp 19-04-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Dịch Vụ - Thương Mại Tổng Hợp Dực Dân

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Phù Cừ Điện thoại / Fax 0321.3854262 /
Địa chỉ trụ sở

K2 181 - Thị trấn Trần Cao - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0321.3854262 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế K2 181 - Thị trấn Trần Cao - Huyện Phù Cừ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900676489 / 25-04-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 25-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Hữu Dực

Địa chỉ chủ sở hữu

K2 181-Thị trấn Trần Cao-Huyện Phù Cừ-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Hữu Dực

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900676489, 0321.3854262, Hưng Yên, Huyện Phù Cừ, Thị Trấn Trần Cao, Nguyễn Hữu Dực

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
3 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
4 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
6 Sản xuất sản phẩm chịu lửa 23910
7 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét 23920
8 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
9 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
10 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng 25930
11 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100
12 Xây dựng nhà các loại 41000
13 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
14 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
15 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
16 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933