Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Tiến Đạt Việt

Công Ty TNHH Tiến Đạt Việt có địa chỉ tại Thôn Bùng Đông - Xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900677316 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Tái chế phế liệu

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900677316

Ngày cấp 26-04-2011 Ngày đóng MST 01-04-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Tiến Đạt Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 03213983239-09152 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bùng Đông - Xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213983239-09152 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bùng Đông - Xã Đại Đồng - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900677316 / 26-04-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 21-04-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-280-282 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Văn Việt

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Bùng Đông-Xã Đại Đồng-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Văn Việt

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Tái chế phế liệu Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900677316, 03213983239-09152, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Đại Đồng, Nguyễn Văn Việt

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Sản xuất sắt, thép, gang 24100
4 Thu gom rác thải không độc hại 38110
5 Tái chế phế liệu 3830
6 Xây dựng nhà các loại 41000
7 Phá dỡ 43110
8 Chuẩn bị mặt bằng 43120
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm 46510
11 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông 46520
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
16 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610