Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Quốc Tế Kiên Định

KD C&T CO.,LTD

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Quốc Tế Kiên Định - KD C&T CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Ngọc Nội (NR: ông Trần Kiên) - Xã Trạm Lộ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh. Mã số thuế 0900681697 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất sản phẩm từ plastic

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900681697

Ngày cấp 16-05-2011 Ngày đóng MST 10-02-2015
Tên chính thức

Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Quốc Tế Kiên Định

Tên giao dịch

KD C&T CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Thuận Thành Điện thoại / Fax 02413777777 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Ngọc Nội (NR: ông Trần Kiên) - Xã Trạm Lộ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 02413777777 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Ngọc Nội (NR: ông Trần Kiên) - Xã Trạm Lộ - Huyện Thuận Thành - Bắc Ninh
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900681697 / 16-05-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Bắc Ninh
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 06-09-2014
Ngày bắt đầu HĐ 5/16/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 10 Tổng số lao động 10
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-086 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Thị Nở

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Đoan Bái-Xã Đại Bái-Huyện Gia Bình-Bắc Ninh

Tên giám đốc

Nguyễn Thị Nở

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất sản phẩm từ plastic Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900681697, 02413777777, KD C&T CO.,LTD, Bắc Ninh, Huyện Thuận Thành, Xã Trạm Lộ, Nguyễn Thị Nở

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
2 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
3 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa 1702
4 In ấn 18110
5 Dịch vụ liên quan đến in 18120
6 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
7 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
8 Sửa chữa thiết bị điện 33140
9 Xây dựng nhà các loại 41000
10 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
11 Xây dựng công trình công ích 42200
12 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
13 Phá dỡ 43110
14 Chuẩn bị mặt bằng 43120
15 Lắp đặt hệ thống điện 43210
16 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
17 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác 43290
18 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
19 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác 43900
20 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
21 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
22 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
23 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
24 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
26 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
27 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
28 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
29 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773
30 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932
31 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
32 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210
33 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
34 Cơ sở lưu trú khác 5590
35 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
36 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
37 Dịch vụ ăn uống khác 56290
38 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630
39 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí 77210
40 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại 82300
41 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990
42 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí 90000
43 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110
44 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao 93120
45 Hoạt động thể thao khác 93190
46 Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề 93210
47 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290