Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH May Mỹ Hào

MY HAO GARMENT CO.,LTD

Công Ty TNHH May Mỹ Hào - MY HAO GARMENT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Thợ - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên. Mã số thuế 0900683510 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào

Ngành nghề kinh doanh chính: Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900683510

Ngày cấp 23-05-2011 Ngày đóng MST 04-12-2013
Tên chính thức

Công Ty TNHH May Mỹ Hào

Tên giao dịch

MY HAO GARMENT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Mỹ Hào Điện thoại / Fax 0321.3744225 / 0321.3744225
Địa chỉ trụ sở

Thôn Thợ - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0321.3744225 / 0321.3744225
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Thợ - Xã Dị Sử - Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900683510 / 23-05-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-05-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 80 Tổng số lao động 80
Cấp Chương loại khoản 3-754-070-074 Hình thức h.toán Độc lập PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Cao Thanh Toàn

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Sòi I-Xã Phúc Khánh-Huyện Hưng Hà-Thái Bình

Tên giám đốc

Cao Thanh Toàn

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900683510, 0321.3744225, MY HAO GARMENT CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Mỹ Hào, Xã Dị Sử, Cao Thanh Toàn

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất sợi 13110
2 Sản xuất vải dệt thoi 13120
3 Hoàn thiện sản phẩm dệt 13130
4 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác 13210
5 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
6 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
7 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu 13290
8 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
9 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
10 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
11 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
12 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990