Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đặng Gia Phát

DANG GIA PHAT CO.,LTD

Công Ty TNHH Đặng Gia Phát - DANG GIA PHAT CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Tân Hưng - Xã Chí Tân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900687434 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động thiết kế chuyên dụng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900687434

Ngày cấp 08-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đặng Gia Phát

Tên giao dịch

DANG GIA PHAT CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 03216507165 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tân Hưng - Xã Chí Tân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03216507165 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tân Hưng - Xã Chí Tân - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900687434 / 08-06-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 09-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 8 Tổng số lao động 8
Cấp Chương loại khoản 3-754-160-189 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đặng Văn Trung

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 9, ngách 75/14, đường Giải Phóng-Phường Đồng Tâm-Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội

Tên giám đốc

Đặng Văn Trung

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động thiết kế chuyên dụng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900687434, 03216507165, DANG GIA PHAT CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Chí Tân, Đặng Văn Trung

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất các cấu kiện kim loại 25110
2 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
3 Xây dựng nhà các loại 41000
4 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210
5 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
6 Phá dỡ 43110
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Lắp đặt hệ thống điện 43210
9 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322
10 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
14 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
15 Hoạt động thiết kế chuyên dụng 74100