Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đầu Tư Vinacomax

VINACOMAX CO.,LTD

Công Ty TNHH Đầu Tư Vinacomax - VINACOMAX CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Trương Xá - Xã Toàn Thắng - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900691487 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900691487

Ngày cấp 24-06-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đầu Tư Vinacomax

Tên giao dịch

VINACOMAX CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Động Điện thoại / Fax 03213624099 / 03213821141
Địa chỉ trụ sở

Thôn Trương Xá - Xã Toàn Thắng - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213624099 / 03213821141
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Trương Xá - Xã Toàn Thắng - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900691487 / 24-06-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2014 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 28-06-2011
Ngày bắt đầu HĐ 6/24/2011 12:00:00 AM Vốn điều lệ 30 Tổng số lao động 30
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Đỗ Văn Thêm

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Nội Doanh-Xã Đông Ninh-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Đỗ Văn Thêm

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900691487, 03213624099, VINACOMAX CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Toàn Thắng, Đỗ Văn Thêm

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
2 Sản xuất thảm, chăn đệm 13230
3 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629
4 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220
5 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao 23950
6 Chuẩn bị mặt bằng 43120
7 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
8 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
9 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
10 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
11 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661
12 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
13 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
14 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719
15 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752
16 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931
17 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933
18 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012
19 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021
20 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022
21 Bốc xếp hàng hóa 5224
22 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
23 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
24 Quảng cáo 73100
25 Hoạt động của các cơ sở thể thao 93110