Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Đầu Tư Quốc Tế Giico

GIICO PRO.,JSC

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Đầu Tư Quốc Tế Giico - GIICO PRO.,JSC có địa chỉ tại Thôn Yên Phú - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên. Mã số thuế 0900694897 Đăng ký & quản lý bởi Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900694897

Ngày cấp 07-07-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Công Ty Cổ Phần Sản Xuất - Đầu Tư Quốc Tế Giico

Tên giao dịch

GIICO PRO.,JSC

Nơi đăng ký quản lý Cục Thuế Tỉnh Hưng Yên Điện thoại / Fax /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Phú - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yên Phú - Xã Giai Phạm - Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900694897 / 07-07-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 07-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 7 Tổng số lao động 7
Cấp Chương loại khoản 2-554-010-013 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Hà Mạnh Dũng

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 8/850 Láng Thượng-Phường Láng Thượng-Quận Đống đa-Hà Nội

Tên giám đốc

Hà Mạnh Dũng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900694897, GIICO PRO.,JSC, Hưng Yên, Huyện Yên Mỹ, Xã Giai Phạm, Hà Mạnh Dũng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Trồng cây ăn quả 0121
3 Chăn nuôi trâu, bò 01410
4 Chăn nuôi ngựa, lừa, la 01420
5 Chăn nuôi dê, cừu 01440
6 Chăn nuôi lợn 01450
7 Chăn nuôi gia cầm 0146
8 Chăn nuôi khác 01490
9 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
10 Hoạt động dịch vụ trồng trọt 01610
11 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi 01620
12 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch 01630
13 Xử lý hạt giống để nhân giống 01640
14 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
16 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
17 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
18 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
19 Sản xuất các loại bánh từ bột 10710
20 Sản xuất đường 10720
21 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo 10730
22 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự 10740
23 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn 10750
24 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu 10790
25 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản 10800
26 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng 1104
27 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
29 Bán buôn gạo 46310
30 Bán buôn thực phẩm 4632
31 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
32 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
33 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990