Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Đức Thành Hưng Yên

DUC THANH HUNG YEN CO.,LTD

Công Ty TNHH Đức Thành Hưng Yên - DUC THANH HUNG YEN CO.,LTD có địa chỉ tại Phố Phủ - Thị trấn Khoái Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900697739 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900697739

Ngày cấp 14-07-2011 Ngày đóng MST 26-08-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Đức Thành Hưng Yên

Tên giao dịch

DUC THANH HUNG YEN CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 0987958654 /
Địa chỉ trụ sở

Phố Phủ - Thị trấn Khoái Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0987958654 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Phố Phủ - Thị trấn Khoái Châu - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900697739 / 14-07-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 12-07-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-194 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Nguyễn Tiến Đức

Địa chỉ chủ sở hữu

Phố Phủ-Thị trấn Khoái Châu-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Nguyễn Tiến Đức

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900697739, 0987958654, DUC THANH HUNG YEN CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Thị Trấn Khoái Châu, Nguyễn Tiến Đức

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại 25920
2 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn 33110
3 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
4 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
5 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
6 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
7 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659
8 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669
9 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
10 Giáo dục nghề nghiệp 8532
11 Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu 93290
12 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100