Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Quyết Dân Tiến

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Quyết Dân Tiến có địa chỉ tại Thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên. Mã số thuế 0900728313 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu

Ngành nghề kinh doanh chính: Hoạt động cấp tín dụng khác

Cập nhật: 8 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900728313

Ngày cấp 24-10-2011 Ngày đóng MST
Tên chính thức

Doanh Nghiệp Tư Nhân Xuân Quyết Dân Tiến

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Khoái Châu Điện thoại / Fax 0945267888 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 0945267888 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Yên Lịch - Xã Dân Tiến - Huyện Khoái Châu - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900728313 / 24-10-2011 Cơ quan cấp
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 19-10-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 2 Tổng số lao động 2
Cấp Chương loại khoản 3-755-340-369 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Trần Thị Hưng

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Yên Lịch-Xã Dân Tiến-Huyện Khoái Châu -Hưng Yên

Tên giám đốc

Trần Thị Hưng

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Hoạt động cấp tín dụng khác Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài

Từ khóa: 0900728313, 0945267888, Hưng Yên, Huyện Khoái Châu, Xã Dân Tiến, Trần Thị Hưng

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
2 Bán mô tô, xe máy 4541
3 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610
4 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
5 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510
6 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610
7 Hoạt động cấp tín dụng khác 64920
8 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730
9 Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) 96100