Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cây Xanh Tân Việt

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cây Xanh Tân Việt có địa chỉ tại Thôn Tiên Cầu - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên. Mã số thuế 0900735790 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Kim Động

Ngành nghề kinh doanh chính: Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900735790

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST 15-07-2013
Tên chính thức

Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cây Xanh Tân Việt

Tên giao dịch

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Kim Động Điện thoại / Fax 03213825569 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Tiên Cầu - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax 03213825569 /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Tiên Cầu - Xã Hiệp Cường - Huyện Kim Động - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900735790 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Tỉnh Hưng Yên
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 17-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 9 Tổng số lao động 9
Cấp Chương loại khoản 3-754-010-011 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Phạm Nhật Tân

Địa chỉ chủ sở hữu

Thôn Tiên Cầu-Xã Hiệp Cường-Huyện Kim Động-Hưng Yên

Tên giám đốc

Phạm Nhật Tân

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900735790, 03213825569, Hưng Yên, Huyện Kim Động, Xã Hiệp Cường, Phạm Nhật Tân

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 0118
2 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp 01300
3 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp 01500
4 Sản xuất đồ gỗ xây dựng 16220
5 Xây dựng nhà các loại 41000
6 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác 42900
7 Chuẩn bị mặt bằng 43120
8 Hoàn thiện công trình xây dựng 43300
9 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
10 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663
11 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759
12 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933