Tìm kiếm doanh nghiệp

Nhập bất cứ thông tin gì về doanh nghiệp bạn muốn tìm. VD: Mã số thuế, Tên công ty, Tên giao dịch, Địa chỉ...
Để tìm chính xác hãy nhập từ khóa cần tìm trong ngoặc kép hoặc kết hợp nhiều từ khóa. Ví dụ: "Tu khoa 1" "Tu khoa 2" hoặc chọn lọc theo địa điểm
Hệ thống hỗ trợ việc tìm kiếm với Tiếng Việt không dấu

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Mai

THANH MAI TRADING CO.,LTD

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Mai - THANH MAI TRADING CO.,LTD có địa chỉ tại Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên. Mã số thuế 0900737244 Đăng ký & quản lý bởi Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm

Ngành nghề kinh doanh chính: Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)

Cập nhật: 9 năm trước

Thông tin chi tiết

Gửi yêu cầu cập nhật thông tin doanh nghiệp này
Mã số ĐTNT

0900737244

Ngày cấp 23-11-2011 Ngày đóng MST 10-03-2014
Tên chính thức

Công Ty TNHH Thương Mại Thành Mai

Tên giao dịch

THANH MAI TRADING CO.,LTD

Nơi đăng ký quản lý Chi cục Thuế Huyện Văn Lâm Điện thoại / Fax 0915438133 /
Địa chỉ trụ sở

Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên

Nơi đăng ký nộp thuế Điện thoại / Fax /
Địa chỉ nhận thông báo thuế Thôn Bình Lương - Xã Tân Quang - Huyện Văn Lâm - Hưng Yên
QĐTL/Ngày cấp / C.Q ra quyết định
GPKD/Ngày cấp 0900737244 / 23-11-2011 Cơ quan cấp Hung Yen BRO
Năm tài chính 01-01-2011 Mã số hiện thời Ngày nhận TK 23-11-2011
Ngày bắt đầu HĐ Vốn điều lệ 5 Tổng số lao động 5
Cấp Chương loại khoản 3-754-190-193 Hình thức h.toán PP tính thuế GTGT Khấu trừ
Chủ sở hữu

Lục Thu Hương

Địa chỉ chủ sở hữu

Số 1 khu tập thể trường Cao đẳng quản trị kinh doanh-Xã Tân Quang-Huyện Văn Lâm-Hưng Yên

Tên giám đốc

Lục Thu Hương

Địa chỉ
Kế toán trưởng

Địa chỉ
Ngành nghề chính Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) Loại thuế phải nộp
  • Giá trị gia tăng
  • Thu nhập doanh nghiệp
  • Thu nhập cá nhân
  • Môn bài
  • Phí, lệ phí
  • Xuất nhập khẩu

Từ khóa: 0900737244, 0915438133, THANH MAI TRADING CO.,LTD, Hưng Yên, Huyện Văn Lâm, Xã Tân Quang, Lục Thu Hương

Ngành nghề kinh doanh

STT Tên ngành Mã ngành
1 Khai thác và thu gom than cứng 05100
2 Khai thác và thu gom than non 05200
3 Khai thác dầu thô 06100
4 Khai thác khí đốt tự nhiên 06200
5 Khai thác quặng sắt 07100
6 Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt 0722
7 Khai thác quặng kim loại quí hiếm 07300
8 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030
11 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040
12 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu 10612
13 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa 10500
14 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột 10620
15 Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) 13220
16 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) 14100
17 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú 14200
18 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc 14300
19 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp 28210
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị 33120
21 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp 33200
22 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511
23 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45120
24 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513
25 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác 45200
26 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530
27 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620
28 Bán buôn thực phẩm 4632
29 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp 46530
31 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662
32 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh 47210
33 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722
34 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771
35 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782
36 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990